KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  15  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng xác suất - thống kê/ Đoàn Tử Bình . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 123 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005430-GT09005459, GT16358, GT16551, GT16552
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 2Bài giảng xác suất thống kê / Phạm Quang Khoái (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 56 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21786-GT21795, MV44841-MV44900, MV45511-MV45530
  • Chỉ số phân loại: 519.5
  • 3Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận . - TP.HCM : Lao Động, 2007. - 66tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: GT16326, GT16327, GT16329
  • Chỉ số phân loại: 519.5076
  • 4Bài tập xác suất thống kê / Nguyễn Thị Vân Hòa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 112 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22138-GT22142, MV47756-MV47790
  • Chỉ số phân loại: 519.076
  • 5Bài tập xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Văn Cao, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2009. - 258 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012577-GT09012585, GT18678-GT18687
  • Chỉ số phân loại: 519.076
  • 6Các mô hình xác suất và ứng dụng : Phần I: Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000885-TK08000894
  • Chỉ số phân loại: 519.2
  • 7Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991. - 239 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003928-GT09003942
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 8Giáo trình xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Văn Cao chủ biên, Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 639 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012507-GT09012515, GT18694-GT18703
  • Chỉ số phân loại: 519.071
  • 9Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Bách Khoa, 2007. - 233 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21460
  • Chỉ số phân loại: 519.076
  • 10Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 244 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12696-TK12700
  • Chỉ số phân loại: 519.076
  • 11Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán học . - H; Nxb Thống kê, 2002. - 221 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011376-TK09011380
  • Chỉ số phân loại: 519.5
  • 12Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao (chủ biên) , Trần Thái Ninh . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16263
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 13Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 299 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12701, TK12702, TK12704
  • Chỉ số phân loại: 519.0285
  • 14Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 254 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16188, GT16189, GT19406-GT19409, GT19856
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 15Xác suất thống kê/Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 10. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 258 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007563, GT09007572, GT09007573, GT09007580, GT09007585, GT09007586, GT09007595, GT09007610-GT09007612, GT09007614, GT09007617, GT09007620, GT09007625, GT09007635, GT09007636, GT09007638, GT09007642, GT09007644, GT09007650, GT09007651, GT09007654, GT09007659, GT09007689, GT09007778, GT16250, GT16251, GT21109, MV13876-MV13934, MV18742-MV18821, MV19254-MV19279, MV25950-MV25956, MV31708-MV31757, MV31888-MV31895, MV32055-MV32062, MV32485-MV32497, MV32811-MV32824, MV34710-MV34727, MV35304-MV35318, MV36401-MV36425, MV38341-MV38385, MV40679-MV40699
  • Chỉ số phân loại: 519.5